请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 隔壁
释义 隔壁
[gébì]
 sát vách; bên cạnh; láng giềng; hàng xóm sát vách; nhà bên cạnh。左右相毗连的屋子或人家。
 左隔壁
 nhà sát vách bên trái
 隔壁邻居
 hàng xóm láng giềng; hàng xóm sát vách
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:13:39