请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[gài]
Bộ: 阜 (阝) - Phụ
Số nét: 12
Hán Việt: CÁI
 1. dựa nghiêng。斜靠。
 梯子隑在墙上。
 thang dựa nghiêng vào tường.
 2. dựa vào; ỷ vào。依仗。
 隑牌头(倚仗别人的面子或势力)。
 dựa vào thế lực của người khác.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 20:30:45