请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 赞许
释义 赞许
[zànxǔ]
 khen ngợi; tán thành; tỏ ý khen ngợi。认为好而加以称赞。
 赞许地点点头。
 Gật đầu tán thành.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 17:10:25