请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 指靠
释义 指靠
[zhǐkào]
 dựa vào; nhờ cậy; trông cậy; nương tựa (thường chỉ đời sống)。依靠(多指生活方面的)。
 生活有了指靠。
 trong cuộc sống có chỗ dựa.
 要学会自立,不能指靠别人。
 phải học cách tự lập, không nên dựa vào người khác.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 19:36:28