请输入您要查询的越南语单词:
单词
倾向
释义
倾向
[qīngxiàng]
1. nghiêng về; hướng về; thiên về。偏于赞成(对立的事物中的一方)。
这两种意见中我比较倾向于前一种。
trong hai ý kiến này, tôi thiên về ý kiến trước hơn.
2. xu thế。发展的方向;趋势。
随便看
兑奖
兑子
兑换
兑换券
兑现
兒
兔
兔儿爷
兔唇
兔子
兔崽子
兔死狐悲
兔死狗烹
兔毫
兔脱
兔起鹘落
兕
兖
党
党代表
党八股
党刊
党务
党卫队
党参
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 8:23:52