请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 倾向
释义 倾向
[qīngxiàng]
 1. nghiêng về; hướng về; thiên về。偏于赞成(对立的事物中的一方)。
 这两种意见中我比较倾向于前一种。
 trong hai ý kiến này, tôi thiên về ý kiến trước hơn.
 2. xu thế。发展的方向;趋势。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 8:23:52