请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 倾轧
释义 倾轧
[qīngyà]
 đấu đá; cấu xé; loại trừ nhau。在同一组织中排挤打击不同派系的人。
 资产阶级政党内部,各个派系互相倾轧,勾心斗角。
 trong nội bộ chính đảng của giai cấp tư sản, các phe phái đấu đá và tranh giành lẫn nhau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 4:07:54