请输入您要查询的越南语单词:
单词
改良主义
释义
改良主义
[gǎiliángzhǔyì]
chủ nghĩa cải lương; chủ nghĩa cải cách (khuynh hướng chủ trương biến đổi xã hội bằng cải cách, không động chạm đến nền tảng của chế độ cũ bất hợp lý.)。反对从根本上推翻不合理的社会制度,主张在原有社会制度的基础上加以改善的思想。
随便看
乡音
书
书丹
书亭
书信
书册
书写
书刊
书包
书包带
书卷气
书口
书名号
书后
书呆子
书坊
书契
书套
书局
书屋
书库
书店
书录
书影
书房
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 13:34:33