请输入您要查询的越南语单词:
单词
改良主义
释义
改良主义
[gǎiliángzhǔyì]
chủ nghĩa cải lương; chủ nghĩa cải cách (khuynh hướng chủ trương biến đổi xã hội bằng cải cách, không động chạm đến nền tảng của chế độ cũ bất hợp lý.)。反对从根本上推翻不合理的社会制度,主张在原有社会制度的基础上加以改善的思想。
随便看
坪
坪坝
坫
坭
坯
坯子
坯布
坯料
坰
坳
坶
坷
坻
坼
坼裂
垂
垂亡
垂体
垂危
垂垂
垂头丧气
垂帘
垂帘听政
垂念
垂成
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 18:44:22