请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 做戏
释义 做戏
[zuòxì]
 1. diễn kịch; đóng kịch。演戏。
 2. đóng kịch; giả vờ (cố ý làm bộ dạng giả tạo)。比喻故意做出虚假的姿态。
 他这是在我面前做戏,不要相信。
 nó đóng kịch trước mặt tôi, đừng nên tin.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 21:27:42