请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (顛)
[diān]
Bộ: 頁 (页) - Hiệt
Số nét: 20
Hán Việt: ĐIÊN
 1. đỉnh; đỉnh đầu; đầu。头顶。
 华颠(头顶上黑发白发相间)。
 tóc hoa râm; tóc muối tiêu; đầu hai thứ tóc
 2. đỉnh; ngọn; chóp。高而直立的东西的顶。
 山颠
 đỉnh núi
 塔颠
 ngọn tháp; đỉnh tháp
 3. tròng trành; lắc lư; xóc; nghiêng ngả。颠簸。
 路不平,车颠得厉害。
 đường gập ghềnh, xe xóc ghê quá.
 4. đổ; ngã。跌落;倒下来。
 颠覆
 lật đổ
 颠扑不破
 không bao giờ bị lật đổ; không gì phá nổi
 5. chạy; chạy nhảy。(颠儿)跳起来跑;跑。
 连跑带颠
 nhảy chân sáo; vừa chạy vừa nhảy
 跑跑颠
 chạy nhảy tung tăng
 6. điên; điên rồ; điên dại。同'癫'。
Từ ghép:
 颠踣 ; 颠簸 ; 颠倒 ; 颠倒黑白 ; 颠倒是非 ; 颠颠 ; 颠覆 ; 颠狂 ; 颠来倒去 ; 颠连 ; 颠末 ; 颠沛 ; 颠沛流离 ; 颠仆 ; 颠扑不破 ; 颠茄 ; 颠三倒四
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 20:50:29