请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 做手
释义 做手
[zuòshǒu]
 1. lấy ra; cầm ra。出手。
 2. tay giỏi; tay cừ。能手;巧手。
 3. lao động phổ thông; nhân công; người làm。人手。
 做手不够用。
 không đủ người làm.
 4. người viết; nhà văn; tác giả。作者。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 15:52:08