请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[xiǎng]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 13
Hán Việt: TƯỞNG
 1. nghĩ; suy nghĩ。开动脑筋;思索。
 想 办法。
 nghĩ cách.
 想 方设法。
 suy nghĩ tìm cách giải quyết.
 2. suy đoán; nghĩ rằng。推测;认为。
 我想 他今天不会来。
 tôi nghĩ rằng hôm nay anh ấy không thể đến.
 3. muốn; định; hi vọng。希望;打算。
 我想 到杭州去一趟。
 tôi muốn đi Hàng Châu một chuyến.
 4. nhớ。怀念;想念。
 想 家。
 nhớ nhà
 我们很想 你。
 chúng tôi rất nhớ anh
Từ ghép:
 想必 ; 想不到 ; 想不开 ; 想当然 ; 想得到 ; 想得开 ; 想法 ; 想法 ; 想见 ; 想来 ; 想念 ; 想儿 ; 想入非非 ; 想头 ; 想望 ; 想象 ; 想象力
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 21:46:56