请输入您要查询的越南语单词:
单词
丛生
释义
丛生
[cóngshēng]
1. mọc thành bụi; mọc thành cụm (cây cỏ)。(草木)聚集在一处生长。
2. bộc phát; cùng phát một lúc; khởi phát bất thình lình (nhiều bệnh)。(疾病等)同时发生。
百病丛生。
trăm bệnh bộc phát.
百弊丛生。
phát ra trăm tật.
随便看
病包儿
病危
病历
病原
病原体
病原菌
病原虫
病友
病变
病句
病史
病号
病号饭
病名
病员
病因
病国殃民
病夫
病室
病害
病家
病容
病床
病弱
病征
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 17:02:33