请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 懒怠
释义 懒怠
[lǎn·dai]
 1. lười biếng; lười nhác; biếng nhác。懒惰。
 2. lười; nhác; làm biếng; không thích; không có hứng thú。 没兴趣;不愿意(做某件事)。
 身体不好,话也懒怠说了。
 người không khoẻ nên làm biếng nói chuyện.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 4:53:58