请输入您要查询的越南语单词:
单词
懒怠
释义
懒怠
[lǎn·dai]
1. lười biếng; lười nhác; biếng nhác。懒惰。
2. lười; nhác; làm biếng; không thích; không có hứng thú。 没兴趣;不愿意(做某件事)。
身体不好,话也懒怠说了。
người không khoẻ nên làm biếng nói chuyện.
随便看
铥
铦
铧
铨
铨叙
铩
铪
铫
铫子
铬
铬钢
铭
铭刻
铭心
铭感
铭文
铭旌
铭牌
铭记
铮
铮鏦
铮铮
铯
铰
铰刀
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 8:47:19