请输入您要查询的越南语单词:
单词
懒怠
释义
懒怠
[lǎn·dai]
1. lười biếng; lười nhác; biếng nhác。懒惰。
2. lười; nhác; làm biếng; không thích; không có hứng thú。 没兴趣;不愿意(做某件事)。
身体不好,话也懒怠说了。
người không khoẻ nên làm biếng nói chuyện.
随便看
增进
增长
增高
墟
墠
墡
墦
墨
墨吏
墨囊
墨守成规
墨宝
墨家
墨斗
墨斗鱼
墨晶
墨水
墨水池
墨汁
墨海
墨盒
墨线
墨绿
墨菊
墨西哥
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 4:53:58