请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一...二...
释义 一...二...
[yīèr]
 vô cùng; rất (đặt trước tính từ song âm tiết, biểu thị nhấn mạnh)。分别加在某些双音节形容词的两个词素前面,表示强调。
 一干二净。
 sạch sành sanh
 一清二楚。
 rõ mồn một
 一清二白。
 vô cùng thanh bạch
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:16:32