请输入您要查询的越南语单词:
单词
糊弄局
释义
糊弄局
[hù·nongjú]
tắc trách vô trách nhiệm; làm cho có; làm lấy lệ。(糊弄局儿)敷衍蒙混的事情。
他马马虎虎拾掇一下就走了,这不是糊弄局吗?
anh ấy thu dọn qua quýt rồi đi, đây không phải là làm lấy lệ hay sao?
随便看
圈拢
圈椅
圈点
圈肥
圈阅
圉
圊
圊肥
圌
圐
圕
圙
圜
圝
圞
土
土产
土人
土仪
土俗
土偶
土包子
土匪
土参
土司
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/10 12:40:34