请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 糊弄局
释义 糊弄局
[hù·nongjú]
 tắc trách vô trách nhiệm; làm cho có; làm lấy lệ。(糊弄局儿)敷衍蒙混的事情。
 他马马虎虎拾掇一下就走了,这不是糊弄局吗?
 anh ấy thu dọn qua quýt rồi đi, đây không phải là làm lấy lệ hay sao?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 20:00:03