请输入您要查询的越南语单词:
单词
经典
释义
经典
[jīngdiǎn]
1. kinh điển (tác phẩm)。指传统的具有权威性的著作。
博览经典。
đọc nhiều tác phẩm kinh điển.
2. kinh (tôn giáo)。泛指各宗教宣扬教义的根本性著作。
3. tác phẩm kinh điển; kiệt tác。著作具有权威性的。
马列主义经典著作。
tác phẩm kinh điển chủ nghĩa Mác-Lênin.
经典作家。
trước tác kinh điển.
随便看
堵嘴
堵噎
堵塞
堵心
堵截
堵车
堶
堽
堾
塃
塄
塄坎
塅
塆
塌
塌台
塌实
塌心
塌方
塌架
塌秧
塌车
塌陷
塍
塑
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 17:53:07