请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 经典
释义 经典
[jīngdiǎn]
 1. kinh điển (tác phẩm)。指传统的具有权威性的著作。
 博览经典。
 đọc nhiều tác phẩm kinh điển.
 2. kinh (tôn giáo)。泛指各宗教宣扬教义的根本性著作。
 3. tác phẩm kinh điển; kiệt tác。著作具有权威性的。
 马列主义经典著作。
 tác phẩm kinh điển chủ nghĩa Mác-Lênin.
 经典作家。
 trước tác kinh điển.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 3:45:46