请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 两下子
释义 两下子
[liǎngxià·zi]
 1. mấy lần; vài lần。(动作)几次。
 轻轻搔了两下子。
 nhè nhẹ gãi mấy lần.
 2. bản lĩnh; kỹ năng。指本领或技能。
 别看他眼睛不好, 干活儿可真有两下子。
 đừng cho rằng anh ấy mắt yếu, nhưng làm việc rất có bản lĩnh.
 他就会这两下子,别的本事没有。
 anh ấy có được kỹ năng này nhưng cái khác thì không có.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 8:41:13