释义 |
两头 | | | | | [liǎngtóu] | | | 1. hai đầu; hai phía; đầu nọ đầu kia。这一头和那一头; 事物相对的两端。 | | | 棱的形状是中间粗,两头儿尖。 | | hình thoi ở giữa to, hai đầu thót nhọn. | | | 抓两头儿, 带中间。 | | giữ lấy hai đầu, lôi nó về chính giữa. | | | 2. hai bên。双方;两方面。 | | | 这件事两头都满意。 | | hai bên cùng bằng lòng với việc này. | | | 3. hai nơi。两个地方。 |
|