请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 外表
释义 外表
[wàibiǎo]
 bề ngoài; bên ngoài; mã ngoài。表面。
 这架机器不但构造精密,外表也很美观。
 cỗ máy này không những cấu tạo tinh vi mà hình thức bên ngoài cũng rất đẹp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:38:30