请输入您要查询的越南语单词:
单词
外行
释义
外行
[wàiháng]
1. không chuyên môn; không phải trong nghề (không thạo hoặc không có kinh nghiệm)。对某种事情或工作不懂或没有经验。
种庄稼他可不外行。
làm nghề nông anh ấy đâu có xa lạ.
2. người ngoài nghề; tay ngang。外行的人。
随便看
木香
木马
木马计
木鱼
木麻黄
未
未了
未便
未免
未决犯
未卜先知
未可厚非
未央
未始
未婚
未婚夫
未婚妻
未完
未尝
未必
未成年
未成年人
未时
未曾
未来
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 18:25:28