请输入您要查询的越南语单词:
单词
外行
释义
外行
[wàiháng]
1. không chuyên môn; không phải trong nghề (không thạo hoặc không có kinh nghiệm)。对某种事情或工作不懂或没有经验。
种庄稼他可不外行。
làm nghề nông anh ấy đâu có xa lạ.
2. người ngoài nghề; tay ngang。外行的人。
随便看
冲
冲克
冲冲
冲决
冲凉
冲击
冲击波
冲刷
冲刺
冲剂
冲力
冲动
冲劲儿
冲压
冲压机
冲口
冲喜
冲塌
冲天
冲子
冲孔
冲帐
冲床
冲打
冲扩
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/18 16:21:02