请输入您要查询的越南语单词:
单词
外行
释义
外行
[wàiháng]
1. không chuyên môn; không phải trong nghề (không thạo hoặc không có kinh nghiệm)。对某种事情或工作不懂或没有经验。
种庄稼他可不外行。
làm nghề nông anh ấy đâu có xa lạ.
2. người ngoài nghề; tay ngang。外行的人。
随便看
洗三
洗净
洗刷
洗劫
洗印
洗尘
洗心革面
洗手
洗涤
洗澡
洗濯
洗煤
洗碱
洗礼
洗练
洗耳恭听
洗雪
洙
洚
洛
洛杉矶
洛美
洛阳纸贵
洞
洞中肯綮
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 18:10:55