请输入您要查询的越南语单词:
单词
外行
释义
外行
[wàiháng]
1. không chuyên môn; không phải trong nghề (không thạo hoặc không có kinh nghiệm)。对某种事情或工作不懂或没有经验。
种庄稼他可不外行。
làm nghề nông anh ấy đâu có xa lạ.
2. người ngoài nghề; tay ngang。外行的人。
随便看
电烙铁
电烫
电热
电热毯
电焊
电熨斗
电珠
电瓶
电瓶车
电瓷
电疗
电眼
电石
电码
电磁
电磁场
电磁感应
电磁波
电磁炉
电离
电站
电笔
电筒
电线
电线杆
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/8 13:30:24