请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 外行
释义 外行
[wàiháng]
 1. không chuyên môn; không phải trong nghề (không thạo hoặc không có kinh nghiệm)。对某种事情或工作不懂或没有经验。
 种庄稼他可不外行。
 làm nghề nông anh ấy đâu có xa lạ.
 2. người ngoài nghề; tay ngang。外行的人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 18:10:55