请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 地利
释义 地利
[dìlì]
 1. địa lợi; ưu thế về địa lý。地理的优势。
 天时地利
 thiên thời địa lợi
 2. lợi thế đất đai; điều kiện đất đai có lợi cho hoa màu。土地有利于种植作物的条件。
 充分发挥地利,适合种什么就种什么。
 phải phát huy lợi thế đất đai, phù hợp trồng thứ gì thì sẽ trồng thứ đó.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:24