请输入您要查询的越南语单词:
单词
地利
释义
地利
[dìlì]
1. địa lợi; ưu thế về địa lý。地理的优势。
天时地利
thiên thời địa lợi
2. lợi thế đất đai; điều kiện đất đai có lợi cho hoa màu。土地有利于种植作物的条件。
充分发挥地利,适合种什么就种什么。
phải phát huy lợi thế đất đai, phù hợp trồng thứ gì thì sẽ trồng thứ đó.
随便看
伴唱
伴奏
伴娘
伴宿
伴当
伴星
伴朗
伴游
伴生
伴生树
伴舞
伴读
伴随
伴音
伶
伶仃
伶俐
伶俜
伶牙俐齿
伷
伸
伸冤
伸出
伸展
伸张
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:24