请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 坎儿
释义 坎儿
[kǎnr]
 1. mấu chốt, điểm quyết định; thời điểm quan trọng; điểm chính; phần cốt yếu。指最紧要的地方或时机。
 事情正处在坎儿上。
 sự việc đang ở thời điểm quan trọng.
 这话说到坎儿上了。
 nói đến điểm chính rồi.
 2. cương trực。同'侃儿'。
 3. tiếng lóng; biệt ngữ; khẩu hiệu; khẩu lệnh; mật mã。隐语;暗语。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:43:02