释义 |
坎儿 | | | | | [kǎnr] | | | 1. mấu chốt, điểm quyết định; thời điểm quan trọng; điểm chính; phần cốt yếu。指最紧要的地方或时机。 | | | 事情正处在坎儿上。 | | sự việc đang ở thời điểm quan trọng. | | | 这话说到坎儿上了。 | | nói đến điểm chính rồi. | | | 2. cương trực。同'侃儿'。 | | | 3. tiếng lóng; biệt ngữ; khẩu hiệu; khẩu lệnh; mật mã。隐语;暗语。 |
|