请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 情景
释义 情景
[qíngjǐng]
 tình hình; cảnh tượng; tình cảnh (dùng trong từng trường hợp cụ thể)。(具体场合的)情形;景象。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 23:57:02