请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (壞)
[huài]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 7
Hán Việt: HOẠI
 1. xấu; không tốt; tồi。缺点多的;使人不满意的(跟'好'相对)。
 工作做得不坏。
 công việc làm không tồi.
 2. xấu; xấu xa。品质恶劣的;起破坏作用的。
 坏人坏事
 người xấu việc xấu
 3. hỏng; hư; thối。变成不健全、无用、有害。
 水果坏了
 hoa quả hư.
 玩具摔坏
 đồ chơi bị rớt hư rồi.
 4. làm hư; làm hỏng。使变坏。
 吃了不干净的食物容易坏肚子。
 ăn thức ăn không sạch sẽ dễ bị đau bụng.
 5. quá; hết sức; chết đi được。表示身体或精神受到某种影响而达到极不舒服的程度,有时只表示程度深。
 饿坏了。
 đói quá; đói chết đi được
 气坏了。
 tức chết đi được.
 忙坏了。
 bận chết đi được.
 这件事可把他乐坏了。
 việc này làm nó vui lắm.
 6. xấu; ác ý。坏主意。
 使坏
 dùng thủ đoạn xấu
 一肚子坏
 bụng đầy ác ý; bụng thối như cứt.
 Ghi chú: 另见pī'坯'。
Từ ghép:
 坏处 ; 坏蛋 ; 坏东西 ; 坏分子 ; 坏话 ; 坏疽 ; 坏人 ; 坏事 ; 坏水 ; 坏死 ; 坏账
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:22:57