请输入您要查询的越南语单词:
单词
情绪
释义
情绪
[qíng·xù]
1. hứng thú; háo hức。人从事某种活动时产生的兴奋心理状态。
生产情绪。
hứng thú sản xuất.
战斗情绪。
hứng thú chiến đấu.
急躁情绪。
tâm trạng nôn nóng háo hức.
情绪高涨。
hứng thú dâng trào.
2. nỗi buồn; ưu tư。指不愉快的情感。
他有点儿情绪。
anh ấy có chút ưu tư.
随便看
仰赖
仰韶文化
仲
仲冬
仲夏
仲家
仲春
仲秋
仲裁
仳
仳离
仵
仵作
件
价
价值
价值形式
价值规律
价值连城
价格
价款
价目
价码
价钱
任
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 16:10:10