请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 情绪
释义 情绪
[qíng·xù]
 1. hứng thú; háo hức。人从事某种活动时产生的兴奋心理状态。
 生产情绪。
 hứng thú sản xuất.
 战斗情绪。
 hứng thú chiến đấu.
 急躁情绪。
 tâm trạng nôn nóng háo hức.
 情绪高涨。
 hứng thú dâng trào.
 2. nỗi buồn; ưu tư。指不愉快的情感。
 他有点儿情绪。
 anh ấy có chút ưu tư.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 15:14:29