请输入您要查询的越南语单词:
单词
感情
释义
感情
[gǎnqíng]
1. cảm tình; lòng yêu mến。对外界刺激的比较强烈的心理反应。
动感情
có cảm tình
感情流露
bộc lộ cảm tình
2. tình cảm yêu mến; tình cảm。对人或事物关切、喜爱的心情。
联络感情
tình cảm yêu mến
他对农村产生了深厚的感情。
anh ấy có tình cảm sâu sắc với nông thôn.
随便看
缫丝
缬
缬草
缭
缭乱
缭绕
钝
钝化
钝响
钝头笔
钝态
钝拙
钝涩
钝滞
钝角
钝重
钞
钞录
钞票
钟
钟乳石
钟头
钟情
钟摆
钟楼
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 23:59:29