请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 感情
释义 感情
[gǎnqíng]
 1. cảm tình; lòng yêu mến。对外界刺激的比较强烈的心理反应。
 动感情
 có cảm tình
 感情流露
 bộc lộ cảm tình
 2. tình cảm yêu mến; tình cảm。对人或事物关切、喜爱的心情。
 联络感情
 tình cảm yêu mến
 他对农村产生了深厚的感情。
 anh ấy có tình cảm sâu sắc với nông thôn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 5:51:10