请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 情节
释义 情节
[qíngjié]
 tình tiết; trường hợp; tình huống。事情的变化和经过。
 故事情节。
 tình tiết câu chuyện.
 情节生动。
 tình tiết sinh động.
 根据情节轻重分别处理。
 căn cứ vào tình tiết nặng nhẹ mà xử lí khác nhau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/26 16:21:43