请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[chuáng]
Bộ: 巾 - Cân
Số nét: 15
Hán Việt: TRẢNG
 1. cờ xí (thời xưa)。古代旗子一类的东西。
 2. cột đá (ghi Phật hiệu hoặc khắc kinh Phật)。刻着佛号(佛的名字)或经咒的石柱子。
 经幢 。
 cột kinh; cột đá khắc kinh.
 石幢 。
 cột đá khắc kinh.
Từ ghép:
 幢幢
[zhuàng]
Bộ: 巾(Cân)
Hán Việt: CHÀNG
方 量
 căn; toà; ngôi (dùng cho nhà cửa)。房屋一座叫一幢。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 21:51:37