请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 力挫
释义 力挫
[lìcuò]
 phấn đấu đánh bại。奋力击败。
 力挫对手。
 ra sức đánh bại đối thủ.
 力挫上届足球冠军。
 đánh bại giải bóng đá vô địch kỳ rồi, đã ra sức giành thắng lợi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 18:02:39