请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 功力
释义 功力
[gōnglì]
 1. công hiệu; hiệu quả; hiệu lực; tác dụng。功效。
 草药的功力不能忽视。
 công hiệu của loại thảo dược này không thể khinh thường
 2. công sức。功夫和力量。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 15:18:00