请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[wéi]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 12
Hán Việt: DUY
 1. riêng chỉ; chỉ; duy chỉ。单单, 只。
 惟 一无二
 chỉ có một không hai; có một không hai
 2. chỉ có điều。只是。
 他学习成绩很好,惟 身体稍差。
 thành tích học tập của anh ấy rất tốt, chỉ có điều sức khoẻ không tốt.
 3. (trợ từ, dùng trước từ chỉ ngày tháng năm, trong tiếng Việt không có từ tương đương)。助词,用在年、月、日之前。
 惟 二月既望(既望:农历每月十六日)。
 ngày mười sáu tháng hai (ngày mười sáu âm lịch mỗi tháng)
 4. suy nghĩ。思想。
 思惟
 tư duy; suy nghĩ
Từ ghép:
 惟独 ; 惟恐 ; 惟利是图 ; 惟妙惟肖 ; 惟命是听 ; 惟其 ; 惟我独尊 ; 惟一 ; 惟有
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 8:24:13