请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 加紧
释义 加紧
[jiājǐn]
 gấp rút; khẩn trương; tăng cường; cố gắng。加快速度或加大强度。
 加紧生产。
 tăng cường sản xuất.
 加紧准备。
 chuẩn bị gấp rút.
 加紧田间管理工作。
 tăng cường công tác quản lý đồng ruộng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:22:56