请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 动人心弦
释义 动人心弦
[dòngrénxīnxián]
 rất cảm động; rất xúc động; cảm động lòng người; rung động lòng người。激动人心;非常动人。也说动人心魄。
 这是个多么动人心弦的场面!
 cảnh này rất xúc động!
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 18:43:38