请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 动气
释义 动气
[dòngqì]
 phát cáu; nổi nóng; nổi giận; tức giận。生气。
 病中不宜动气
 bệnh không nên nổi giận.
 我从来没有看见他动过气。
 từ trước đến nay tôi chưa hề thấy anh ấy nổi nóng bao giờ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 7:20:59