请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 承继
释义 承继
[chéngjì]
 1. làm con nuôi (của chú, bác); ăn thừa tự (đi làm con nuôi của chú bác)。给没有儿子的伯父叔父等子。
 2. nhận con của anh em làm con nuôi; nhận lập tự。把兄弟等的儿子收做自己的儿子。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 8:23:22