请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 把关
释义 把关
[bǎguān]
 1. trấn; giữ cửa ải。把守关口。
 2. kiểm định; nắm chặt (theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt đã định, phòng ngừa sai sót)。比喻根据一定标准严格检查,防止差错。
 把好质量关
 nắm chặt khâu chất lượng
 集体编写的著作,应由主编负责把关
 tác phẩm do tập thể biên tập, chủ biên nên phụ trách kiểm định chất lượng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:18:15