请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 呼声
释义 呼声
[hūshēng]
 1. tiếng hô; tiếng gào; tiếng kêu。呼喊的声音。
 呼声动天
 tiếng gào động trời
 此次联赛,北京队夺冠呼声最高。
 lần thi đấu này, đội Bắc kinh đoạt giải cao nhất.
 2. ý kiến; yêu cầu (của nhân dân)。指群众的意见和要求。
 倾听群众的呼声。
 lắng nghe ý kiến và yêu cầu của nhân dân.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:38:49