请输入您要查询的越南语单词:
单词
呼吸相通
释义
呼吸相通
[hūxīxiāngtōng]
ý nghĩ như nhau; lợi hại tương quan; cùng hội cùng thuyền; đồng hội đồng thuyền。比喻思想一致,利害相关。
呼吸相通,患难与共。
cùng hội cùng thuyền, hoạn nạn có nhau.
随便看
刊载
树莓
树蛙
树蜂
树行子
树阴
树阴凉儿
树鼩
栒
栒子木
栓
栓剂
栓塞
栓子
栓皮
栓皮栎
栔
栖
栖息
栖止
槟榔
槠
槥
槭
槱
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 6:23:46