请输入您要查询的越南语单词:
单词
呼吸相通
释义
呼吸相通
[hūxīxiāngtōng]
ý nghĩ như nhau; lợi hại tương quan; cùng hội cùng thuyền; đồng hội đồng thuyền。比喻思想一致,利害相关。
呼吸相通,患难与共。
cùng hội cùng thuyền, hoạn nạn có nhau.
随便看
画展
画工
画布
画师
画帖
画幅
画廊
画影图形
画报
画押
画板
画架
画框
画片
画片儿
画皮
画眉
画知
画稿
画笔
画符
画舫
画苑
画虎类狗
画蛇添足
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 22:40:23