请输入您要查询的越南语单词:
单词
呼吸相通
释义
呼吸相通
[hūxīxiāngtōng]
ý nghĩ như nhau; lợi hại tương quan; cùng hội cùng thuyền; đồng hội đồng thuyền。比喻思想一致,利害相关。
呼吸相通,患难与共。
cùng hội cùng thuyền, hoạn nạn có nhau.
随便看
宣誓
宣讲
宣读
室
室内乐
室女
宥
宦
宦人
宦囊
宦官
宦情
宦海
宦游
宦者令
宦途
宦门
宦骑
宧
宪
宪兵
宪政
宪法
宪章
宫
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 4:51:22