请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 呼吸相通
释义 呼吸相通
[hūxīxiāngtōng]
 ý nghĩ như nhau; lợi hại tương quan; cùng hội cùng thuyền; đồng hội đồng thuyền。比喻思想一致,利害相关。
 呼吸相通,患难与共。
 cùng hội cùng thuyền, hoạn nạn có nhau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 3:23:57