请输入您要查询的越南语单词:
单词
呼吸相通
释义
呼吸相通
[hūxīxiāngtōng]
ý nghĩ như nhau; lợi hại tương quan; cùng hội cùng thuyền; đồng hội đồng thuyền。比喻思想一致,利害相关。
呼吸相通,患难与共。
cùng hội cùng thuyền, hoạn nạn có nhau.
随便看
宽阔
宽限
宽饶
宾
宾东
宾主
宾从
宾夕法尼亚
宾客
宾客如云
宾客盈门
宾朋
宾服
宾格
宾白
宾至如归
宾词
宾语
宾馆
宿
宿主
宿债
宿儒
宿命论
宿将
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 3:23:57