请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 把持
释义 把持
[bǎchí]
 1. độc quyền; lũng đoạn; thao túng; nắm (độc chiếm địa vị, quyền lực, không cho người khác dự phần). 独占位置,权力等, 不让别人参与。
 把持一部份权力
 nắm một phần quyền hành
 2. khống chế (về tình cảm)。控制(感情等)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 21:41:37