| | | |
| [cǎndàn] |
| 形 |
| | 1. u ám; âm u; tăm tối; xỉn màu。暗淡无色。 |
| | 天色惨淡。 |
| trời u ám |
| | 惨淡的灯光。 |
| ánh đèn âm u leo lét |
| | 2. thê lương; thê thiết; tiêu điều; xơ xác; không sáng sủa; ế ẩm。凄凉;萧条;不景气。 |
| | 秋风惨淡。 |
| gió thu thê thiết |
| | 神情惨淡。 |
| thần sắc thê lương |
| | 生意惨淡。 |
| buôn bán ế ẩm |
| | 3. vất vả trầy trật; bù đầu bù cổ; tối mày tối mặt。形容苦费心力。也叫惨澹。 |
| | 惨淡经营。 |
| công việc bù đầu bù cổ; công việc tối mày tối mặt; chúi đầu vào công việc |