请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 惨淡
释义 惨淡
[cǎndàn]
 1. u ám; âm u; tăm tối; xỉn màu。暗淡无色。
 天色惨淡。
 trời u ám
 惨淡的灯光。
 ánh đèn âm u leo lét
 2. thê lương; thê thiết; tiêu điều; xơ xác; không sáng sủa; ế ẩm。凄凉;萧条;不景气。
 秋风惨淡。
 gió thu thê thiết
 神情惨淡。
 thần sắc thê lương
 生意惨淡。
 buôn bán ế ẩm
 3. vất vả trầy trật; bù đầu bù cổ; tối mày tối mặt。形容苦费心力。也叫惨澹。
 惨淡经营。
 công việc bù đầu bù cổ; công việc tối mày tối mặt; chúi đầu vào công việc
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 22:43:13