请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhài]
Bộ: 宀 - Miên
Số nét: 14
Hán Việt: TRẠI
 1. hàng rào (phòng vệ)。防守用的栅栏。
 山寨
 hàng rào phòng vệ núi; sơn trại.
 2. trại lính; trại (nơi quân lính đồn trú thời xưa)。旧时驻兵的地方。
 营寨
 doanh trại
 安营扎寨
 cắm trại đóng quân
 3. sơn trại。强盗聚居的地方;山寨。
 寨主
 trại chủ; thủ lĩnh
 4. trại。寨子。
Từ ghép:
 寨子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 15:04:34