请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 对劲
释义 对劲
[duìjìn]
 1. thích hợp; thoải mái; vừa ý; hợp。称心合意;合适。
 这支笔太秃,写起字来不对劲。
 cây bút này cùn quá, viết không thoải mái.
 2. ăn ý; hợp ý; khớp; ăn khớp; vừa tay。合得来;相投。
 他们俩一向很对劲。
 hai đứa chúng nó rất hợp ý nhau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 16:48:40