请输入您要查询的越南语单词:
单词
对劲
释义
对劲
[duìjìn]
1. thích hợp; thoải mái; vừa ý; hợp。称心合意;合适。
这支笔太秃,写起字来不对劲。
cây bút này cùn quá, viết không thoải mái.
2. ăn ý; hợp ý; khớp; ăn khớp; vừa tay。合得来;相投。
他们俩一向很对劲。
hai đứa chúng nó rất hợp ý nhau.
随便看
壁报
壁挂
壁柜
壁橱
壁毯
壁灯
壁炉
壁画
壁立
壁虎
壁虱
壁衣
壁钟
壁钱
壁饰
壁龛
壅
壅土
壅塞
壈
壑
壕
姑息
姑息养奸
姑母
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 16:48:40