| | | |
| [tóngshì] |
| | 1. đồng sự; bạn đồng sự; người cùng làm việc với nhau; đồng nghiệp。在同一单位工作的人。 |
| | 老同事 |
| đồng nghiệp cũ |
| | 同事之间关系融洽。 |
| hoà hợp quan hệ giữa đồng nghiệp. |
| | 2. làm chung; làm việc chung; làm việc với nhau。在同一单位工作。 |
| | 我和他同过事。 |
| tôi và anh ấy làm chung. |
| | 我们同事已经多年。 |
| chúng tôi làm chung đã lâu. |