请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 同事
释义 同事
[tóngshì]
 1. đồng sự; bạn đồng sự; người cùng làm việc với nhau; đồng nghiệp。在同一单位工作的人。
 老同事
 đồng nghiệp cũ
 同事之间关系融洽。
 hoà hợp quan hệ giữa đồng nghiệp.
 2. làm chung; làm việc chung; làm việc với nhau。在同一单位工作。
 我和他同过事。
 tôi và anh ấy làm chung.
 我们同事已经多年。
 chúng tôi làm chung đã lâu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:32:03