请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 惨重
释义 惨重
[cǎnzhòng]
 nặng nề; vô cùng nghiêm trọng (tổn thất)。(损失)极其严重。
 损失惨重。
 tổn thất nặng nề
 伤亡惨重。
 thương vong nặng nề
 惨重的失败。
 thất bại nặng nề
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 22:46:21