请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 同宗
释义 同宗
[tóngzōng]
 đồng tông; cùng gia tộc; cùng dòng họ。同一家族。
 他俩同姓不同宗。
 họ cùng họ nhưng khác gia tộc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:16:05