请输入您要查询的越南语单词:
单词
同宗
释义
同宗
[tóngzōng]
đồng tông; cùng gia tộc; cùng dòng họ。同一家族。
他俩同姓不同宗。
họ cùng họ nhưng khác gia tộc.
随便看
伏虎
伏诛
伏贴
伏输
伏辩
伐
伐善
伐木
伐柯
伐檀
伐罪
休
休业
休会
休假
休克
休养
休养生息
休刊
休学
休息
休息室
休想
休憩
休战
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:16:05