| | | |
| [shuō·bushàng] |
| | 1. không thể nói rõ; không nói được。因了解不够、认识不清而不能具体地说出来。 |
| | 他也说不上是乡多间美呢,还是城市美。 |
| anh ấycũng không thể nói được nông thôn đẹp hay là thành phố đẹp. |
| | 他也说不上到农场去的路怎么走。 |
| anh ấy cũng không nói được đường đến nông trường đi như thế nào. |
| | 2. không đáng nói; không cần phải nói tới; không quan tâm tới; chẳng có giá trị。因不成理由或不可靠而无须提到或不值得提。 |
| | 你这些话都说不上。 |
| mấy lời này không đáng để anh nói. |
| | 这都是封建统治者捏造的话,说不上什么史料价值。 |
| đây là những lời nói bịa đặt của kẻ thống trị, chẳng có chút giá trị gì về lịch sử. |