请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 说不上
释义 说不上
[shuō·bushàng]
 1. không thể nói rõ; không nói được。因了解不够、认识不清而不能具体地说出来。
 他也说不上是乡多间美呢,还是城市美。
 anh ấycũng không thể nói được nông thôn đẹp hay là thành phố đẹp.
 他也说不上到农场去的路怎么走。
 anh ấy cũng không nói được đường đến nông trường đi như thế nào.
 2. không đáng nói; không cần phải nói tới; không quan tâm tới; chẳng có giá trị。因不成理由或不可靠而无须提到或不值得提。
 你这些话都说不上。
 mấy lời này không đáng để anh nói.
 这都是封建统治者捏造的话,说不上什么史料价值。
 đây là những lời nói bịa đặt của kẻ thống trị, chẳng có chút giá trị gì về lịch sử.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/20 7:22:04