请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 说合
释义 说合
[shuō·he]
 1. nói vun vào; giới thiệu cho thành sự。从中介绍,促成别人的事;把两方面说到一块儿。
 说合人。
 người giới thiệu.
 说合亲事。
 giới thiệu hôn nhân.
 2. thương lượng; bàn bạc。商议;商量。
 3. hoà giải。说和。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 15:42:26