请输入您要查询的越南语单词:
单词
说不得
释义
说不得
[shuō·bu·de]
1. không thể nói được; nói không ra。不能说;说不出口。
2. không sao nói hết。极其不堪,无从说起。
3. không biết nói thế nào。没有什么话可说,不得不依从。
随便看
担惊受怕
担承
担担面
担搁
担架
担沉重
担负
拆
拆东墙,补西墙
拆伙
拆借
拆兑
拆卖
拆卸
拆台
拆墙脚
拆字
拆帐
拆建
拆息
拆散
拆毁
拆洗
拆烂污
拆用
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 20:37:43