请输入您要查询的越南语单词:
单词
同岁
释义
同岁
[tóngsuì]
cùng tuổi; đồng trang lứa; bằng tuổi。年龄相同。
我和他同岁,但他比我大几个月。
tôi bằng tuổi anh ấy, nhưng anh ấy lớn hơn tôi mấy tháng.
随便看
木版画
木牛流马
木犀
木瓜
木笔
木筏
木精
木耳
木船
木芙蓉
木莲
木菠萝
木薯
木讷
木豆
木质茎
木质部
木贼
木通
木醇
木锨
木雕泥塑
木香
木马
木马计
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/10 12:56:35