请输入您要查询的越南语单词:
单词
同岁
释义
同岁
[tóngsuì]
cùng tuổi; đồng trang lứa; bằng tuổi。年龄相同。
我和他同岁,但他比我大几个月。
tôi bằng tuổi anh ấy, nhưng anh ấy lớn hơn tôi mấy tháng.
随便看
催
催产
催促
催化剂
催吐剂
催命
催奶
催泪弹
催熟
催生
催眠
催眠曲
催眠术
催肥
催芽
催青
傲
傲岸
傲慢
傲气
傲然
傲视
傲骨
傺
傻
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/5 3:59:29