请输入您要查询的越南语单词:
单词
同床异梦
释义
同床异梦
[tóngchuángyìmèng]
Hán Việt: ĐỒNG SÀNG DỊ MỘNG
đồng sàng dị mộng; cùng nhà khác ngỏ (cùng sống chung, làm việc với nhau, nhưng tính toán, suy nghĩ, chí hướng khác nhau.)。比喻虽然共同生活或者共同从事某项活动,但是各人有各人的打算。
随便看
当耳边风
当腰
当行出色
当街
实例
实况
实则
实力
实在
实在论
实地
实字
实学
实心
实情
实惠
实意
实战
实打实
实报实销
实拍拍
实据
实效
实数
实施
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/22 3:06:13