请输入您要查询的越南语单词:
单词
同床异梦
释义
同床异梦
[tóngchuángyìmèng]
Hán Việt: ĐỒNG SÀNG DỊ MỘNG
đồng sàng dị mộng; cùng nhà khác ngỏ (cùng sống chung, làm việc với nhau, nhưng tính toán, suy nghĩ, chí hướng khác nhau.)。比喻虽然共同生活或者共同从事某项活动,但是各人有各人的打算。
随便看
扬程
扬花
扬言
扬长
扭
扭力
扭捏
扭搭
扭秧歌
扭结
扭股儿糖
扭角羚
扭转
扭转形变
扮
扮戏
扮演
扮相
扮装
扮鬼脸
扯
扯乱弹
扯后腿
扯手
扯淡
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:31:03